Danh sách thương hiệu

 

 

Hiệu: NICOSON - ĐÀI LOAN Model: bẫy hơi Nicoson B2 Dạng: cốc ngưng bucket Vật liệu: gang FC22 Áp
Hiệu: NICOSON - ĐÀI LOAN Model: bẫy hơi Nicoson B1 Dạng: cốc ngưng bucket Vật liệu: gang FC22 Áp
Hiệu: YNV -Hàn Quốc Model: DST-4S và DST-4F Dạng: cóc đồng tiền / Thân gang dẻo Size: 15A, 20A, 25A
Hiệu: YNV -Hàn Quốc Model: DST-3S Dạng: cóc đồng tiền, thân gang dẻo Size: 8A, 10A Áp suất làm
Model: cốc ngưng nước dạng phao FLS-1S, FLT-1F Dạng: cốc ngưng phao Vật liệu: Thân gang dẻo Áp suất làm việc:
Van màng bọc lót Teflon PTFE PFA dùng cho hóa chất Dùng cho môi chất: HCL, H2SO4, H3PO4, HF, NaOH... Vật liệu thân van:
Dùng cho hóa chất ăn mòn: axit, kiềm... Size: DN15-DN300 (1/2" ~12") Áp suất tối đa: 1.0MPa ~10bar Vật liệu bi:
Chịu axit ăn mòn cao hoặc môi chất kiềm Nhiệt độ tối đa: 150 độ C Vật liệu bọc lót: PFA, PTFE, FEP,
Size: DN50 ~ DN300 Áp suất: 150LB (PN10) Vật liệu thân van: Thép WCB, inox CF8/CF8M Vật liệu bọc lót: PTFE,
Nhiệt độ làm việc: -20°C tới +200°C Áp suất làm việc: 16bar Size: 2'' ~24" inch Kết nối: Class150, PN16
Nhiệt độ làm việc: -20°C tới 200°C Áp suất làm việc: 16bar Size: 2'' ~36" inch Kết nối: JIS, DIN, PN 
Vật liệu thân van: thép carbon, inox, gang và gang dẻo Vật liệu bọc lót: PFA, PTFE, FEP, PO Kết nối: class150, JIS10K,
Chịu hóa chất: H2SO4, HCL, H3PO4, HF, HNO3,  NaOH Size: DN50-DN600  Chuẩn áp suất: PN10, PN16, Class 150LB Vật liệu gốm
Trơ với hóa chất: H2SO4, HCL, H3PO4, HF, HNO3,  NaOH... Chịu mài mòn tốt, chịu nhiệt Vật liệu gốm bọc lót: Al2O3, ZrO2,
Chịu hóa chất: H2SO4, HCL, H3PO4, HF, HNO3,  NaOH... Chịu mài mòn tốt Size: DN50-DN500  Chuẩn: class150 -class300 (PN16-PN40)
Van bi thân inox bọc lót gốm (ceramic) chịu ăn mòn hóa chất. Chịu hóa chất: H2SO4, HCL, H3PO4, HF, HNO3,  NaOH... Chịu mài
error: Content is protected !!