Ký hiệu và tên tiếng anh của các loại van trong bản vẽ kỹ thuật

Ký hiệu các loại van thường gặp trong bản vẽ kỹ thuật và tên gọi tiếng anh của các loại van

 

 

1- Ký hiệu của các loại van thường gặp

Trong các bản vẽ kỹ thuật hoặc trong một số sách kỹ thuật hướng dẫn sử dụng hoặc vận hành thiết bị đôi khi có những ký hiệu van mà bạn thấy bối rối không biết nó làm loại van gì. Hôm nay vanphongphu xin giới thiệu đến Quý bạn đọc những ký hiệu van của những loại van thường gặp, ngoài ra chúng tôi cũng giới thiệu tên tiếng anh của nhiều loại van cho các ngành nghề, có thể phần dịch sang tiếng việt chưa được sát nghĩa. Tôi hy vọng nhận được góp ý của Quý bạn.

 

Ký hiệu và tên tiếng anh cụ thể của các loại van

Các loại van phổ biến: Van cổng – cửa, van cầu, van bi, van nút, van màng, van bướm, van 1 chiều, van an toàn, van giảm áp, van điều áp, van ổn áp…

– Ký hiệu của van cửa – van cổng

– Ký hiệu của van cầu

– Ký hiệu của van bi

– Ký hiệu của van nút

– Ký hiệu của van 1 chiều

– Ký hiệu của van an toàn

– Ký hiệu của của bẫy hơi

– Ký hiệu của kính quan sát

– Ký hiệu của van bướm

– Ký hiệu của van giảm áp

ký hiệu các loại van

 

– Ký hiệu của bộ lọc Y

– Ký hiệu của expansion joint

– Ký hiệu của van xả khí air valve

– Ký hiệu của điều khiển – control valve…

ký hiệu các loại van ký hiệu các loại van

 

 

2- Tên tiếng anh của một các loại van

2.1 Tên tiếng anh của các loại van công nghiệp

Presure reducing valve, Primary pressure regulating valve, pressure sustaining valve, differentinal pressure regulating valve: van giảm áp, van điều áp, van ổn áp

Drain separator: bộ tách nước

Safety relief valve: van an toàn

Y Straner: Bộ lọc chữ Y

Sight glass: kính quan sát

Steam strap: bẫy hơi, cốc ngưng hơi nước, cóc ngưng hơi

Bellows seal valve: van bellows seal, van cầu bellows seal

Three way valve: van ba ngã

Two-way valve: van hai cửa, van 2 đầu

Gate vale: van cửa, van cổng

Angle valve: van góc

Automatic air valve: van xả không khí tự động

Ball valve: van bi 

Butterfly valve: van bướm

Check valve: van một chiều

Drain valve: van tách nước

Globe valve: van cầu, van chữ ngã, van yên ngựa

Diaphragm valve: van màng

Plug valve: Van nút

Pinch valve: van ép

Float valve: van phao

Expansion joint: khớp nối giãn nở

FlexibleJoint: khớp nối mềm 

 

 

 

2.2 Tên tiếng anh của các loại van dùng trong một số loại máy móc, thiết bị

lag vale: cửa van đóng chậm

outlet valve: cửa ra có lá van

vertical pivoted window reversing valve: van đổi chiều trên cửa sổ trục dọc

washout valve: cửa van vét bùn cống

ABS relay valve: van rơle ABS

ADB brake valve: Van hãm ADB

EGR valve: van hồi lưu khí thải

EGR valve: van tuần hoàn khí thải

Kingston valve: van Kingston

L-sport valve: van cửa chữ L

Spitz-Holter valve: van Spitz Holter

accumulator valve: van tích áp

acetylene valve: van axetylen

adjusting valve: van điều chỉnh

admission valve: van nạp, van hút

aerofoil de-icing valve: van phá băng kết cấu cánh

aerosol valve: van son khí

air bleed valve: van tháo khí, van trích khí

air cross bleed valve: van xả khí ba ngả

air release valve, air relief valve, air valve, air vent valve, air outlet valve, air escape valve: van thông hơi, van xả khí

air-charging valve, air-inlet valve, air-intake valve: van nạp khí, van hút khí

ammonia valve: van amôniắc

aspirator valve: van hút

atrioventricular valve left: van tâm nhĩ thất trái, van hai lá

automatic changeover valve: van chuyển mạch tự động

automatic control valve: van điều chỉnh tự động

automatic expansion valve: van giãn nở tự động, van đàn hồi

automatic water valve: van nước tự động

automatically operated valve: van tự động

auxiliary air valve: van dẫn hơi phụ

back seating valve: van một chiều

back valve: van chặn về, van 1 chiều, van ngược

back-pressure valve: van áp lực ngược, van một chiều, van đối áp

backwater valve: van nước chống chảy ngược

balanced disc valve: van đĩa cân bằng

balanced needle valve: van kim đẳng áp

balanced slide valve: van trượt bảo hiểm, van trượt cân bằng

balanced valve: van cân bằng

ball check valve: van một chiều dạng bi

ball float valve: van bi phao

beam valve: van lá chia nhiều dải

bell valve: van chuông

bell-shaped valve: van hình chuông

bicuspid valve: van hai lá

bicycle valve: van xe đạp

bitumen injection control valve: van điều chỉnh phụt bitum

blast valve: van thổi (trong máy ngắt)

bleeder valve: van xả 

bleeding valve: van thoát hơi, van xả khí

blow-down valve: van xả (bao hơi)

blow-off valve: van xả khí (tăng áp)

blower valve: van xiphông

blowoff valve: van xả khí

boiler safety valve: van an toàn lò hơi

boost control valve: van điều khiển tăng áp

bottom discharge valve: van xả đáy

bottom discharge valve: van cống tháo kiệt nước

bottom drain valve: van xả nước ở đáy

brake control valve: van điều khiển hãm

brake cylinde release valve: van xả gió nồi hãm

brake exhaust valve: van xả hãm

brake valve: van hãm

branch valve: van nhánh, van phụ

breath valve: van thông hơi

brine valve: van nước muối

built-in pilot valve: van điều khiển lắp sẵn

burnt valve: van động cơ đốt trong

bypass valve: van đường vòng (van phụ), van xả, van rẽ, van mạch rẽ

cap of a valve: nắp van, mũ van

carburetor float valve: van xăng tại bình giữ mực

cardiac valve: van tim

cast valve: van đúc

change valve: van sang số

charging valve: van nạp

chemical feed valve: van cấp thoát nước

choke valve: van nghẽn hơi

choker valve: van điều tiết

circulating valve: van tuần hoàn

clack valve: van lưỡi gà một chiều, van mở cánh

clapper valve: van bướm, van lá

close valve: van đóng

closed center valve: van đóng giữa

closed in pressure valve: van đo áp suất đáy giếng

cock valve: van vòi

cold valve: van làm lạnh

combination relief valve: van an toàn kết hợp

compensating valve: van bù

compression release valve, presure reducing valve: van giảm áp, van điều áp

condensing pressure valve: van áp suất ngưng tụ

cone valve, conical valve: van côn, van hình côn

constant back pressure valve: van điều khiển đối áp không đổi

constant-pressure expansion valve: van áp xuất giãn nở tự động

constant-pressure pilot valve: van ổn áp pilot

control valve: van điều khiển

control valve assembly: cụm van điều khiển

cooling water regulating valve: van điều chỉnh nước giải nhiệt

cooling water valve: van nước giải nhiệt

counter-airflow leaf valve: van chắn không khí vào

cross section of safety valve: mặt cắt ngang của van an toàn

cross-over valve: van lưỡng hướng

cup valve: van hình chuông

cut off valve: van cắt dòng

cut-out valve, cutoff valve: van chặn

cylinder valve: van xilanh

cylindrical balanced valve: van cân bằng hình trụ

cylindrical valve: cửa van trụ đứng

cylindrical valve: van trụ đứng

dart valve: van có nắp

dashpot valve: van bộ giảm chấn

deflecting valve: van làm lệch

defrost solenoid valve: van điện từ phá băng

delay valve: van làm trễ, van trễ

delayed action float valve: van phao tác động chậm

delayed valve action: tác dụng van trễ

delivery stop valve: van khóa đường cấp

delivery valve: van phân phối, van xả

diaphragm expansion valve: van dãn nở kiểu màng

direct-flow valve: van dòng thẳng

governing valve: van phân phối

graduated release valve: van nhả hãm giai đoạn

guard valve: van bảo vệ, van an toàn

hand operated shutoff valve, hand shut off valve: van đóng mở bằng tay

heat control valve: van kiểm soát nhiệt

high pressure valve: van áp suất cao

high side float valve: van phao cao áp

high-pressure float valve: van phao áp suất cao

high-pressure relief valve: van giảm áp

hinged valve: van có bản lề

hollow jet needle valve: van tia rỗng hình kim

hollow jet valve: cửa van tia rỗng

horizontal check valve: van một chiều ngang

hot gas magnetic defrosting valve: van điện từ xả tuyết bằng hơi nóng

directly operated valve: van tác động trực tiếp

disc valve: van đĩa

discharge service valve: van xả

discharge stop valve: van chặn đường đẩy

drain (ing) valve: van tháo nước

drain (off) valve: van tháo cạn

emergency relief valve: van an toàn dự phòng

emergency valve: van khẩn cấp

emergency water valve: van cấp nước để chữa cháy

empty and load valve: van không tải-có tải

emptying valve: van xả

engineer’s brake valve: van hãm riêng đầu máy

equalizing valve: van cân bằng

equilibrium float valve: van phao cân bằng

fast acting valve: van tác động nhanh

fast-acting trip valve: van nhả tác dụng nhanh

fast-closing valve: van đóng nhanh

 

Bài viết “Ký hiệu và tên tiếng anh của các loại van” được biên tập bởi kỹ sư Đinh Phong -V2P. Vui lòng tôn trọng bản quyền tác giả bằng cách dẫn link gốc khi sao chép nội dung từ đây. Cảm ơn

error: Content is protected !!