V2P Valve

Material: A105 (thép rèn) Max Temp.: 400°C Max.preussre: 60bar Connection: NPT Size: DN15 (1/2"), DN20 (3/4"), DN25 (1")
Xuất xứ: Đức, Nhật Bản, TQ Loại: đóng mở bằng tay quay (tay vặn) Lớp màng ép: NB, NBR, EPDM, SBR, FSR
Xuất xứ: Đức, Nhật Bản, TQ Loại: thường đóng hoặc thường mở Áp suất khí nén sử dụng: 3-6bar Lớp màng
Material: forged steel ASTM A105 Design: API 602, BS5352, ANSI B16.34 Class: 600LB - 3000LB (PN16 - PN500) Temperature: <425°C
Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc Dạng: kín hoặc có tay giật Vật liệu: inox 304 (CF8, SCS13A), inox 316 (CF8M, SCS14A)
Van xả áp suất, safety valve, safety relief valve... Xuất xứ: Đài Loan Vật liệu: đồng xám bronze Áp suất tối
Origin: Germany Body: SS316 (CF8M, SCS14A) Temp: -4°C ~ 120°C Inlet pressure: 60bar (6MPa ~60kgf/cm²) Outlet pressure: 0.5 -
Van cầu nối bích chuẩn PN15, PN25, PN40 Size lên tới DN400 Kiểu Bellows seal Dùng cho: Hơi nước, nước nóng
Van lấy mẫu bột giấy dùng gắn lên các đường ống chính trong hệ thống nhà máy giấy. Nó giúp lấy mẫu bột giấy ra để kiểm tra
Van bi 3 ngã kiểu T port và L port được sử dụng trong các nhà máy với các môi chất: Hơi nóng, dầu nóng, xăng dầu, nước,
Relief valve NPT, G thread  upto 600bar EU, G7 Fluid: air, gas, steam, water, acid Body: brass, stainless steel (CF8, CF8M)
Relief valve NPT, G thread  upto 300bar EU, G7 Fluid: air, gas, steam, water, acid Body: brass, stainless steel (CF8, CF8M)
Relief valve NPT, G thread  upto 100bar EU, G7 Fluid: air, gas, steam, water, acid Body: brass, stainless steel (CF8, CF8M)
Steam solenoid valve Manufacturer: V2P Materials: Bronze body Voltage used: 110 / 220V Maximum temperature of 200 degrees Celsius
Van màng bọc lót Teflon PTFE PFA dùng cho hóa chất Dùng cho môi chất: HCL, H2SO4, H3PO4, HF, NaOH... Vật liệu thân van:
error: Content is protected !!